Có 2 kết quả:

北約 běi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝ北约 běi yuē ㄅㄟˇ ㄩㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

tên gọi tắt của Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tên gọi tắt của Khối hiệp ước quân sự Bắc Đại Tây Dương NATO

Bình luận 0